Kanji Version 13
logo

  

  

anh  →Tra cách viết của 樱 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
anh
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: anh đào ,)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây anh đào;
② Cây anh đào phương Đông.
Từ ghép 2
anh đào • khí anh




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典