坚 kiên →Tra cách viết của 坚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
kiên
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bền vững
2. cố sức
3. không lo sợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 堅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堅
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chắc, vững: 堅如盤石 Vững như bàn thạch; 堅不可破 Vững chắc không phá nổi;
② Cương quyết: 堅守 Cương quyết giữ vững;
③ (văn) Thân mật;
④ (văn) Đồ dùng cứng chắc để che đỡ như áo dày, mũ trụ...;
⑤ (văn) Chỗ vững chắc của quân giặc;
⑥ (văn) Có sức yên định;
⑦ (văn) Không lo sợ.
Từ ghép 6
kiên cố 坚固 • kiên cường 坚强 • kiên định 坚定 • kiên quyết 坚决 • kiên trì 坚持 • trung kiên 忠坚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典