噯 ai, ái, ải →Tra cách viết của 噯 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
ai
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Thán) Ô, ô hay, ô kìa, ồ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Ai yêu, khả thị ngã chẩm ma tựu hồ đồ đáo giá bộ điền địa liễu!” 噯喲, 可是我怎麼就糊塗到這步田地了 (Đệ lục thập thất hồi) Ô hay, ta sao lại lẩn thẩn đến thế!
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ô, ô hay, ô kìa, ồ... (tỏ sự ngạc nhiên hay bất mãn): 噯!你怎能這麼說呢! Ô! Sao anh lại nói thế!
ái
phồn thể
Từ điển phổ thông
ôi, ớ, ơ (thán từ chỉ sự ngạc nhiên)
Từ điển Trần Văn Chánh
Ối giời ơi (tỏ sự bực tức hay ân hận): 噯,早知道是這樣,我就不來了 Ối giời ơi, biết thế thì mình chẳng đến. Xem 噯 [ăi], [ai].
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ô (tỏ sự phủ định hay không đồng ý): 噯,別那麼說! Ô! đừng nói thế! Xem 噯 [ài], [ai].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi ấm — Một âm khác là Ải. Xem vần Ải.
ải
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng kêu thương cảm hoặc đau khổ, giận dữ — Một âm khác Ái.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典