吒 tra, trá →Tra cách viết của 吒 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
tra
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên riêng)
trá
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) La hét, quát tháo. ◎Như: “sất trá” 叱吒 quát thét.
2. (Động) Thương tiếc, thống tích. ◇Quách Phác 郭璞: “Lâm xuyên ai niên mại, Phủ tâm độc bi trá” 臨川哀年邁, 撫心獨悲吒 (Du tiên 遊仙) Đến bên sông thương cho tuổi già, Vỗ về lòng một mình đau buồn.
3. (Trạng thanh) Nhóp nhép, lép nhép (tiếng động khi nhai).
4. (Danh) “Na Trá” 哪吒 tức Thái tử Na-Tra trong sự tích Phật giáo.
5. Một dạng của chữ 咤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 咤.
Từ ghép 2
sất trá 叱吒 • trá xoa 吒叉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典