势 thế →Tra cách viết của 势 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét)
Ý nghĩa:
thế
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thế lực
2. tình hình, tình thế
3. hột dái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 勢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 勢
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thế, quyền, sức: 倚勢欺人 Cậy thế nạt người; 有財有勢 Có của có thế; 水勢 Sức nước;
② Tình hình, hình dạng, thế: 地勢 Địa thế; 山勢崢嶸 Thế núi chót vót; 形勢 Hình thế, tình thế, tình hình; 姿勢 Tư thế; 時勢 Thời thế;
③ Bộ sinh dục giống đực, hòn dái: 割勢 Hình phạt thiến dái (thời xưa).
Từ ghép 12
công thế 攻势 • cục thế 局势 • cường thế 强势 • giá thế 架势 • hình thế 形势 • thế đầu 势头 • thế lực 势力 • tư thế 姿势 • uy thế 威势 • ưu thế 优势 • xu thế 趨势 • ỷ thế 倚势
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典