Kanji Version 13
logo

  

  

vanh [Chinese font]   →Tra cách viết của 嶸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
vanh
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: tranh vanh ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “tranh vanh” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tranh vanh cao ngất (chót vót). Người bé mà đã có tài hơn người thường gọi là đầu giốc tranh vanh .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [zhengróng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tranh vanh . Vần Tranh.
Từ ghép
tranh vanh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典