嵘 vanh →Tra cách viết của 嵘 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
vanh
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶸
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 崢嶸 [zhengróng].
Từ ghép 1
tranh vanh 峥嵘
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典