Kanji Version 13
logo

  

  

tranh  →Tra cách viết của 峥 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
tranh
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tranh vanh ,)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
】 tranh vanh [zhengróng] ① Cao ngất, cao chót vót, chênh vênh, ngất nghểu: Núi chênh vênh;
② Tài trội, tài hoa: Tài trội hơn người.
Từ ghép 1
tranh vanh




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典