Kanji Version 13
logo

  

  

ưu  →Tra cách viết của 优 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
ưu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. hơn, xuất sắc
2. nhiều, thừa thãi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tốt đẹp, ưu việt, trội, khá, thừa, hơn: Phẩm hạnh và học hành đều tốt;
② (cũ) Đào kép, phường chèo.
Từ ghép 10
ưu đàm hoa • ưu điểm • ưu huệ • ưu mỹ • ưu nhã • ưu thế • ưu tiên • ưu tú • ưu ư • ưu việt




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典