Kanji Version 13
logo

  

  

thế  →Tra cách viết của 势 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét)
Ý nghĩa:
thế
giản thể

Từ điển phổ thông
1. thế lực
2. tình hình, tình thế
3. hột dái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thế, quyền, sức: Cậy thế nạt người; Có của có thế; Sức nước;
② Tình hình, hình dạng, thế: Địa thế; Thế núi chót vót; Hình thế, tình thế, tình hình; 姿 Tư thế; Thời thế;
③ Bộ sinh dục giống đực, hòn dái: Hình phạt thiến dái (thời xưa).
Từ ghép 12
công thế • cục thế • cường thế • giá thế • hình thế • thế đầu • thế lực • tư thế 姿 • uy thế • ưu thế • xu thế • ỷ thế




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典