Kanji Version 13
logo

  

  

姿 tư  →Tra cách viết của 姿 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: シ、すがた
Ý nghĩa:
dáng vẻ, tư thế, figure

姿 [Chinese font] 姿  →Tra cách viết của 姿 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. dáng dấp thuỳ mị
2. dáng vẻ, điệu bộ, tư thế
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dáng dấp, dung mạo. ◎Như: “tư sắc” 姿 dung mạo sắc đẹp. ◇Hồng Lâu Mộng : “Tuy vô thập phần tư sắc, khước hữu động nhân chi xứ” 姿, (Đệ nhất hồi) Tuy không mười phần xinh đẹp, song có cái gì làm cho người ta xiêu lòng.
2. (Danh) Tính chất trời phú cho. § Cũng như “tư” . ◎Như: “tư chất siêu nhân” 姿 thiên chất hơn người.
Từ điển Thiều Chửu
① Dáng dấp thùy mị. Cho nên gọi dáng điệu con gái là tư sắc 姿.
② Cũng như chữ tư .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sắc: 姿 Sắc đẹp, tư sắc;
② Vẻ, dáng dấp, dáng vẻ, động tác, điệu bộ, tư thế: 姿 Động tác (điệu) múa rất đẹp;
③ Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng dấp. Cái vẻ bên ngoài.
Từ ghép
côi tư 姿 • phong tư 姿 • phong tư 姿 • quỳnh tư 姿 • tư dung 姿 • tư mạo 姿 • tư sắc 姿 • tư thái 姿 • tư thái 姿 • tư thế 姿 • tư thế 姿



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典