僵 cương [Chinese font] 僵 →Tra cách viết của 僵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
cương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngã
2. cứng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngã nhào. ◇Sử Kí 史記: “Dương cương nhi khí tửu” 佯僵而棄酒 (Tô Tần truyện 蘇秦傳) Giả vờ ngã mà đổ mất rượu.
2. (Động) Nghiêm sắc mặt. ◎Như: “tha lão thị cương trước kiểm, nhượng nhân bất cảm thân cận” 他老是僵著臉, 讓人不敢親近 ông ta nghiêm mặt lại, làm cho người khác không dám thân gần.
3. (Phó) Cứng nhắc, cứng đờ, thiếu linh hoạt. ◎Như: “đống cương” 凍僵 lạnh cóng, “cương ngạnh” 僵硬 cứng nhắc.
4. (Phó) Căng thẳng, bế tắc, không hòa hợp. ◎Như: “biệt bả sự tình lộng cương liễu” 別把事情弄僵了 đừng làm cho sự tình căng thẳng.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngã.
② Cứng, như đống cương 凍僵 giá rét cứng đờ ra, có khi viết là cương 殭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngã sóng soài, ngã sấp;
② Cứng đờ, ngay đơ: 凍僵 Lạnh đến cứng đờ;
③ Bị dồn vào thế bí, bị bế tắc: 她把事情弄僵了 Cô ta đã làm cho sự việc bị bế tắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chết cứng, chết khô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhả xuống — Chết cứng — Không nhúc nhích.
Từ ghép
cương cục 僵局 • cương lập 僵立 • cương ngạnh 僵硬 • cương ngoạ 僵臥
thương
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Chết cứng, chết khô.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典