Kanji Version 13
logo

  

  

chẩn [Chinese font]   →Tra cách viết của 黰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 黑
Ý nghĩa:
chẩn
phồn thể

Từ điển phổ thông
tóc mượt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tóc đẹp. ◇Tả truyện : “Tích Hữu Nhưng thị sanh nữ, chẩn hắc nhi thậm mĩ, quang khả dĩ giám” , , (Chiêu Công nhị thập bát niên ) Xưa họ Hữu Nhưng sinh con gái, tóc đen mượt rất đẹp, bóng có thể soi gương được.
2. (Tính) Đen.
Từ điển Thiều Chửu
① Tóc đẹp.
② Ðen mượt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tóc đen mượt (như , bộ );
② Đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đen — Dáng đen mướt của tóc đẹp.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典