Kanji Version 13
logo

  

  

ngao [Chinese font]   →Tra cách viết của 鰲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
ngao
phồn thể

Từ điển phổ thông
con ngao, con trạch
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con ngao, con trạch, con ba ba loại lớn. § Cũng như chữ “ngao” . Xem thêm chữ “kình” . ◇Nguyễn Trãi : “Ngao phụ xuất sơn, sơn hữu động, Kình du tắc hải, hải vi trì” , (Long Đại nham ) Con ba ba đội núi nổi lên, núi có động, Cá kình bơi lấp biển, biển thành ao.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ngao, con trạch, con ba ba loại lớn. Cũng như chữ ngao . Xem thêm chữ kình .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ngao .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典