Kanji Version 13
logo

  

  

tích [Chinese font]   →Tra cách viết của 舄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 臼
Ý nghĩa:
tích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
giày 2 lần đế
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ giày thời xưa có đế gỗ lót thêm.
2. (Danh) Giày. ◇Thái Bình Quảng Kí : “Bội hồng ngọc, duệ phượng tích” , (Trường hận truyện ) Đeo hồng ngọc, mang giày phượng.
3. (Danh) Mượn chỉ chân.
4. (Danh) Đất mặn và cằn cỗi. § Thông “tích” .
5. (Tính) To, lớn.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tích .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tích .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典