Kanji Version 13
logo

  

  

chí [Chinese font]   →Tra cách viết của 胾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
chí
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. thái
2. thịt đã thái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thịt đã thái thành miếng. ◇Liêu trai chí dị : “Tửu chí mãn án, vi tọa tiếu ngữ” 滿, (Thanh Phụng ) Rượu thịt đầy bàn, (người) ngồi quanh cười nói.
Từ điển Thiều Chửu
① Thái, thịt đã thái.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thái thịt, thịt đã thái.

truy
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thái thịt thú vật ra từng miếng lớn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典