Kanji Version 13
logo

  

  

拙 chuyết  →Tra cách viết của 拙 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: セツ、つたな-い
Ý nghĩa:
non kém, bungling

chuyết [Chinese font]   →Tra cách viết của 拙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
chuyết
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vụng về
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vụng về, đần độn. ◇Đạo Đức Kinh : “Đại xảo nhược chuyết” (Chương 45) Thật khéo léo tựa như vụng về.
2. (Tính) Lời nói tự nhún mình. ◎Như: “chuyết tác” tác phẩm vụng về này, “chuyết kiến” ý kiến thô thiển của tôi.
3. (Tính) Chất phác, mộc mạc. ◎Như: “phác chuyết” thật thà, chất phác.
Từ điển Thiều Chửu
① Vụng về.
② Lời nói tự nhún mình, như chuyết tác bài làm của kẻ vụng về này.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngốc nghếch, đần độn, vụng về: Tay chân vụng về; Nói năng vụng về (đần độn);
② (khiêm) Kém cỏi, vụng về: Tác phẩm kém cỏi của tôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vụng về. Không khéo léo giỏi giang.
Từ ghép
chuyết am • chuyết am văn tập • chuyết bạc • chuyết bút • chuyết công • chuyết hoạn • chuyết kinh • chuyết liệt • chuyết tác • chuyết thê • cưu chuyết • khẩu chuyết • lộng xảo thành chuyết • nhãn chuyết • phác chuyết • tàng chuyết



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典