Kanji Version 13
logo

  

  

khố  →Tra cách viết của 库 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 广 (3 nét)
Ý nghĩa:
khố
giản thể

Từ điển phổ thông
kho chứa đồ vật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kho: Vào kho, nhập kho; Kho lương thực;
② [Kù] (Họ) Khố.
Từ ghép 4
bảo khố • quốc khố • thương khố • vũ khố




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典