Kanji Version 13
logo

  

  

国 quốc  →Tra cách viết của 国 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 囗 (3 nét) - Cách đọc: コク、くに
Ý nghĩa:
nước, country

quốc  →Tra cách viết của 国 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 囗 (3 nét)
Ý nghĩa:
quốc
giản thể

Từ điển phổ thông
đất nước, quốc gia
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước, quốc: Tổ quốc; Nước ngoài; Giữ nhà giữ nước; Quốc kì; Quốc tịch;
② (Của) Trung Quốc, trong nước: Tranh Trung Quốc; Sản phẩm trong nước (do Trung Quốc sản xuất);
③ [Guó] (Họ) Quốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Quốc .
Từ ghép
ái quốc • anh quốc • báo quốc • các quốc • đảo quốc • đế quốc • đông nam á quốc gia liên minh • đức quốc • mỹ quốc • ngoại quốc • pháp quốc • quốc dân • quốc doanh • quốc gia • quốc hội • quốc hữu • quốc khố • quốc kỳ • quốc lập • quốc lực • quốc ngoại • quốc nội • quốc pháp • quốc phòng • quốc tế • quốc tịch • quốc vụ • quốc vương • thuộc quốc • toàn quốc • trung quốc



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典