Kanji Version 13
logo

  

  

liên  →Tra cách viết của 嗹 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 口 (くち・くちへん) (3 nét) - Cách đọc: レン
Ý nghĩa:
・「ロウ()(れんろう)」はがあいまいでまわりくどいさま。
・【えるでは「」とい。

[Hint] 【補足】
書体欄の「明朝体」「教科書体」は字形に違いがあります。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典