Kanji Version 13
logo

  

  

y [Chinese font]   →Tra cách viết của 咿 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
y
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: y ốc )
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Bi bô, ê a, ... ◎Như: “y ngô” ê a. ◇Liêu trai chí dị : “Sanh lệnh dữ Thu Dung chấp nhất kinh, mãn đường y ngô” , 滿 (Tiểu Tạ ) Sinh cho (cậu bé) cùng với Thu Dung học một sách, khắp nhà vang tiếng (đọc sách) ê a.
Từ điển Thiều Chửu
① Y ngô tiếng ngâm nga.
Từ điển Trần Văn Chánh
】y nha [yiya] (thanh) ① (Tiếng kêu) ken két, kèn kẹt;
② (Tiếng trẻ học nói) bi bô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng than. Tiếng thở dài — Tiếng tượng thanh, bắt chước tiếng động.
Từ ghép
y ác • y ốc • y y • y yết



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典