Kanji Version 13
logo

  

  

duyện [Chinese font]   →Tra cách viết của 吮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
duyện
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mút, hút
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mút, hút. ◎Như: “duyện nhũ” mút sữa. ◇Hàn Phi Tử : “Quân nhân hữu bệnh thư giả, Ngô Khởi quỵ nhi tự duyện kì nùng” , (Ngoại trữ thuyết tả thượng ) Quân sĩ có người mắc bệnh nhọt, Ngô Khởi quỳ gối tự hút mủ cho.
Từ điển Thiều Chửu
① Mút, như duyện nhũ mút sữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bú, mút: Bú sữa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ho húng hắng, ho từng tiếng một.
Từ ghép
duyện hấp • hấp duyện



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典