Kanji Version 13
logo

  

  

quỵ [Chinese font]   →Tra cách viết của 跪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
quỵ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. quỳ gối
2. chân cua
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quỳ, quỳ gối. ◎Như: “song tất quỵ địa” hai gối quỳ xuống đất.
2. (Danh) Chân. ◇Tuân Tử : “Giải lục quỵ nhi nhị ngao” (Khuyến học ) Cua có sáu chân và hai càng.
Từ điển Thiều Chửu
① Quỳ, quỳ gối.
② Chân cua.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quỳ, quỳ gối: Khuỵu xuống, ngã quỵ xuống; Quỳ lạy;
② (văn) Chân cua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quỳ gối xuống.
Từ ghép
bái quỵ • hạ quỵ • quỵ bái • quỵ luỵ • quỵ tạ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典