Kanji Version 13
logo

  

  

hách, hạ, nha  →Tra cách viết của 吓 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
hách
giản thể

Từ điển phổ thông
dọa nạt, đe doạ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Doạ, doạ nạt, nạt nộ, doạ dẫm: Không nên doạ (nạt nộ) trẻ em;
② (thán) Ôi, ấy: ? Ấy! làm sao lại thế? Xem [xià].
Từ điển Trần Văn Chánh
Doạ, doạ dẫm, làm cho khiếp sợ: Khó khăn này không thể làm cho chúng tôi khiếp sợ. Xem [hè].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ ghép 2
đỗng hách • khủng hách

hạ


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hết hồn — Một âm là Nha. Xem Nha.



nha


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trợ ngữ từ cuối câu, có nghĩa như » Nhé « .




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典