黰 chẩn [Chinese font] 黰 →Tra cách viết của 黰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 黑
Ý nghĩa:
chẩn
phồn thể
Từ điển phổ thông
tóc mượt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tóc đẹp. ◇Tả truyện 左傳: “Tích Hữu Nhưng thị sanh nữ, chẩn hắc nhi thậm mĩ, quang khả dĩ giám” 昔有仍氏生女, 黰黑而甚美, 光可以鑑 (Chiêu Công nhị thập bát niên 昭公二十八年) Xưa họ Hữu Nhưng sinh con gái, tóc đen mượt rất đẹp, bóng có thể soi gương được.
2. (Tính) Đen.
Từ điển Thiều Chửu
① Tóc đẹp.
② Ðen mượt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tóc đen mượt (như 鬒, bộ 髟);
② Đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đen — Dáng đen mướt của tóc đẹp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典