顢 man [Chinese font] 顢 →Tra cách viết của 顢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 頁
Ý nghĩa:
man
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: man han 顢頇,颟顸)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Man han” 顢頇: lờ mờ, mơ hồ, hồ đồ, không hiểu sự lí. ☆Tương tự: “hồ đồ” 糊塗, “hôn quý” 昏瞶. ★Tương phản: “tinh minh” 精明.
Từ điển Thiều Chửu
① Man han 顢頇. Xem chữ han 頇.
Từ điển Trần Văn Chánh
【顢頇】 man han [manhan] Mập mờ lẫn lộn, lơ mơ, cẩu thả: 這個家伙太顢頇,什么事都做不好 Anh này lơ mơ lắm, chả làm được việc gì cả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt to, bạnh ra.
Từ ghép
man han 顢頇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典