蹜 súc [Chinese font] 蹜 →Tra cách viết của 蹜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
súc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bước đi rụt rè, lần từng bước
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rụt lại, co lại. ◇Đào Dự Tương 陶譽相: “Lương ti thứ cốt lũ thân súc, Thê thân mẫu thấu lương khả ai” 涼颸刺骨屢伸蹜, 妻呻母嗽良可哀 (Đào hoang hành 逃荒行) Gió lạnh thấu sương người cứ mãi co ro, Vợ rên mẹ ho thật đáng thương.
2. (Phó) “Súc súc” 蹜 đi từng bước ngắn mà nhanh, bước đi rụt rè thận trọng.
Từ điển Thiều Chửu
① Bước đi rụt rè, lần từng bước.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bước đi rụt rè, lần từng bước.
xúc
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chật chội.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典