Kanji Version 13
logo

  

  

ti [Chinese font]   →Tra cách viết của 颸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 風
Ý nghĩa:
ti
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gió mát.
2. (Danh) Gió thổi nhanh.

ty
phồn thể

Từ điển phổ thông
gió mát
Từ điển Thiều Chửu
① Gió mát.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gió mát;
② Gió thổi nhanh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gió mát — Mau — Cũng đọc Tư, Tai.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典