访 phóng, phỏng →Tra cách viết của 访 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
phóng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thăm viếng, hỏi thăm
2. dò xét
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thăm: 訪友 Thăm bạn; 有客來訪 Có khách đến thăm;
② Điều tra, phỏng vấn, hỏi han, dò xem, lục tìm, tìm tòi: 訪柦 Điều tra; 采訪 Phỏng vấn; 訪碑 Lục tìm các bia cũ; 訪古 Tìm tòi cổ tích.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訪
Từ ghép 1
phóng sự 访事
phỏng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thăm viếng, hỏi thăm
2. dò xét
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thăm: 訪友 Thăm bạn; 有客來訪 Có khách đến thăm;
② Điều tra, phỏng vấn, hỏi han, dò xem, lục tìm, tìm tòi: 訪柦 Điều tra; 采訪 Phỏng vấn; 訪碑 Lục tìm các bia cũ; 訪古 Tìm tòi cổ tích.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訪
Từ ghép 6
bái phỏng 拜访 • hồi phỏng 回访 • lai phỏng 来访 • phỏng vấn 访问 • tầm phỏng 寻访 • thái phỏng 采访
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典