Kanji Version 13
logo

  

  

访 phóng, phỏng  →Tra cách viết của 访 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
phóng
giản thể

Từ điển phổ thông
1. thăm viếng, hỏi thăm
2. dò xét
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thăm: Thăm bạn; Có khách đến thăm;
② Điều tra, phỏng vấn, hỏi han, dò xem, lục tìm, tìm tòi: Điều tra; Phỏng vấn; Lục tìm các bia cũ; Tìm tòi cổ tích.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
phóng sự 访

phỏng
giản thể

Từ điển phổ thông
1. thăm viếng, hỏi thăm
2. dò xét
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thăm: Thăm bạn; Có khách đến thăm;
② Điều tra, phỏng vấn, hỏi han, dò xem, lục tìm, tìm tòi: Điều tra; Phỏng vấn; Lục tìm các bia cũ; Tìm tòi cổ tích.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 6
bái phỏng 访 • hồi phỏng 访 • lai phỏng 访 • phỏng vấn 访 • tầm phỏng 访 • thái phỏng 访




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典