謇 kiển [Chinese font] 謇 →Tra cách viết của 謇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
kiển
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. khó nói
2. lời nói ngay thẳng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nói lắp, nói không lưu lợi. ◎Như: “ngữ ngôn kiển sáp” 語言謇澀 nói năng ngượng nghịu, khó khăn.
2. (Tính) Thẳng thắn, chính trực. ◎Như: “đại thần hữu kiển ngạc chi tiết” 大臣有謇諤之節 bầy tôi lớn có cái khí tiết nói thẳng can vua.
3. (Trợ) Tiếng phát ngữ.
Từ điển Thiều Chửu
① Khó nói. Như ngữ ngôn kiển sáp 語言謇
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nói lắp: 謇而徐言 Nói chậm vì nói lắp; 語言謇澁 Nói năng ngượng nghịu;
② Dũng cảm nói ra, nói thẳng: 有謇諤之節 Có khí tiết nói thẳng (để can vua);
③ Trợ từ đầu câu (phần lớn dùng trong Sở từ) (không dịch): 車既覆而馬顛兮,謇獨懷此異路 Xe và ngựa đều đã đổ hề, mà ta vẫn kiên trì theo con đường khác (Khuất Nguyên: Cửu chương).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói lắp bắp, khó khăn — Ngay thẳng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典