Kanji Version 13
logo

  

  

sáp [Chinese font]   →Tra cách viết của 澁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
sáp
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. rít, ráp, sáp, không trơn tru
2. chát sít
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “sáp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ sáp .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Sáp , .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典