褞 ôn [Chinese font] 褞 →Tra cách viết của 褞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
uấn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gai tạp, bông cũ. § Thông “uẩn” 縕. ◇Lục Giả 陸賈: “Nhị tam tử bố tệ uẩn bào, bất túc dĩ tị hàn” 二三子布弊褞袍, 不足以避寒 (Tân ngữ 新語, Bổn hạnh 本行) Hai ba người mặc áo vải rách và áo độn gai bông cũ, không đủ khỏi lạnh.
ôn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo vải to
Từ điển Thiều Chửu
① Áo vải to.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Áo vải thô.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典