蓁 trăn [Chinese font] 蓁 →Tra cách viết của 蓁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
trân
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cỏ mọc um tùm — Cây mọc thành bụi.
trăn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây cối xanh um tùm
2. rậm rạp, gai góc, bụi rậm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sum suê, um tùm. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Kinh trăn cổ mộ thượng hùng danh” 荊蓁古墓上雄名 (Chu Lang mộ 周郎墓) Ngôi mộ cổ gai góc um tùm, nức tiếng anh hùng.
2. (Tính) Tụ tập đông đúc. ◇Tống Ngọc 宋玉: “Phúc xà trăn trăn” 蝮蛇蓁蓁 (Chiêu hồn 招魂) Rắn độc tụ đầy.
3. (Danh) Bụi cây cỏ um tùm. § Thông “trăn” 榛. ◇Trang Tử 莊子: “Chúng thư kiến chi, tuân nhiên khí nhi tẩu, đào ư thâm trăn” 眾狙見之, 恂然棄而走, 逃於深蓁 (Từ vô quỷ 徐無鬼) Đám khỉ trông thấy, sợ hãi bỏ chạy, trốn vào bụi rậm trong rừng sâu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ tốt um.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蓁蓁】trăn trăn [zhenzhen] (văn) ① (Cây cối) xanh um, um tùm: 其葉蓁蓁 Lá nó xanh um (Thi Kinh);
② Gai góc, rậm rạp, bụi rậm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典