Kanji Version 13
logo

  

  

phúc [Chinese font]   →Tra cách viết của 蝮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
phúc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
một loài rắn độc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ rắn độc. ◎Như: “phúc xà” rắn hổ mang.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ rắn độc. Phúc xà rắn hổ mang.
Từ điển Trần Văn Chánh
】phúc xà [fùshé] Rắn hổ mang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rắn độc. Rắn hổ mang.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典