舄 tích [Chinese font] 舄 →Tra cách viết của 舄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 臼
Ý nghĩa:
tích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giày 2 lần đế
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ giày thời xưa có đế gỗ lót thêm.
2. (Danh) Giày. ◇Thái Bình Quảng Kí 太平廣記: “Bội hồng ngọc, duệ phượng tích” 珮紅玉, 曳鳳舄 (Trường hận truyện 長恨傳) Đeo hồng ngọc, mang giày phượng.
3. (Danh) Mượn chỉ chân.
4. (Danh) Đất mặn và cằn cỗi. § Thông “tích” 潟.
5. (Tính) To, lớn.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tích 舃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 潟
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tích 舃.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典