胾 chí [Chinese font] 胾 →Tra cách viết của 胾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
chí
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thái
2. thịt đã thái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thịt đã thái thành miếng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tửu chí mãn án, vi tọa tiếu ngữ” 酒胾滿案, 圍坐笑語 (Thanh Phụng 青鳳) Rượu thịt đầy bàn, (người) ngồi quanh cười nói.
Từ điển Thiều Chửu
① Thái, thịt đã thái.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thái thịt, thịt đã thái.
truy
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thái thịt thú vật ra từng miếng lớn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典