胀 trướng →Tra cách viết của 胀 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
trướng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phình ra, trương ra
2. tăng giá
3. nước dâng lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 脹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 脹
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Bụng no) căng ra, trương lên: 腹脹 Bụng trường đầy; 腫脹 Sưng phù; 吃得太多,肚子脹了 Ăn nhiều quá căng bụng ra;
② Đầy: 我覺得肚子有點發脹 Tôi thấy hơi đầy bụng;
③ Choáng, khó chịu: 頭昏腦脹 Chóng mặt choáng đầu;
④ Sưng, tấy: 手指頭發脹 Ngón tay sưng (tấy) lên;
⑤ Dãn: 熱脹冷
Từ ghép 2
bành trướng 膨胀 • thượng trướng 上胀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典