联 liên →Tra cách viết của 联 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 耳 (6 nét)
Ý nghĩa:
liên
giản thể
Từ điển phổ thông
1. liên minh, liên kết
2. câu đối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 聯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聯
Từ điển Trần Văn Chánh
① Liên (kết), liền, nối liền: 聯盟 Liên minh; 聯貫 Nối liền, quán xuyến; 聯絡 Liên lạc; 聯名 Liên danh;
② Câu đối, cặp câu đối nhau: 春聯 Câu đối tết; 挽聯 Câu đối viếng; 楹聯 Câu đối dán cột; 一聯 Một cặp câu đối nhau.
Từ ghép 10
đông nam á quốc gia liên minh 东南亚国家联盟 • hỗ liên 互联 • liên hệ 联系 • liên hoan 联欢 • liên hợp 联合 • liên kết 联结 • liên lạc 联络 • liên minh 联盟 • liên phiên 联翻 • xuân liên 春联
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典