穠 nùng [Chinese font] 穠 →Tra cách viết của 穠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
nùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoa cỏ rậm rạp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cây cối hoa cỏ rậm rạp, phồn thịnh. ◇Tây du kí 西遊記: “Bệ la thảo mộc nùng” 薜蘿草木穠 (Đệ bát thập hồi) Bụi bệ bụi la cỏ cây sum suê.
2. (Tính) Đẹp, diễm lệ, hoa lệ. ◇Nguyên Chẩn 元稹: “Nùng tư tú sắc nhân giai ái” 穠姿秀色人皆愛 (San tì bà 山枇杷) Dáng đẹp vẻ xinh người ta đều yêu thích.
3. (Tính) Đầy đặn, phì mĩ, phong mãn. ◎Như: “nùng tiêm hợp độ” 穠纖合度 (thân hình) đầy đặn thon nhỏ vừa phải.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoa cỏ rậm rạp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sum sê, rậm rạp, um tùm;
② Phong phú, phồn thịnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ tươi tốt xum xuê của lúa hoặc cây cỏ hoa lá.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典