Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 枇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tì bà” .
Từ ghép
tì bà

tỳ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây sơn trà
Từ điển Thiều Chửu
① Ti bà một thứ cây quả ăn được, lá làm thuốc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
】tì bà [pípa] (thực) Cây tì bà (một thứ cây có quả ăn được, lá có thể dùng làm thuốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tì bà .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典