磅 bàng, bảng [Chinese font] 磅 →Tra cách viết của 磅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
bàng
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng đá rớt lộp cộp.
2. (Tính) Rộng mênh mông. ◎Như: “bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. ◇Trần Lượng 陳亮: “Thiên cổ anh linh an tại, bàng bạc ki thì thông?” 千古英靈安在, 磅礴幾時通 (Bất kiến nam sư cửu từ 不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu, mênh mông suốt bao đời?
3. Một âm là “bảng”. (Danh) Lượng từ: “bảng” Anh (tiếng Anh "pound"), bằng 0,4536 kg.
4. (Danh) Cái cân. ◎Như: “bảng xứng” 磅秤 cân bàn.
5. (Động) Cân.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðá rơi lộp cộp.
② Một âm là bảng. Tên số cân của nước Anh Mĩ (tiếng Anh pound). Có hai thứ cân, cân thường thì mỗi bảng là 12 lạng 1 đồng 6 phân, cân quân bình thì mỗi bảng là 10 lạng Tàu.
Từ điển Trần Văn Chánh
【磅礡】bàng bạc [pángbó] ① Bàng bạc: 天地磅礡浩然之氣 Khí hạo nhiên bàng bạc trong trời đất; 氣勢磅礡 Khí thế bàng bạc (hùng vĩ);
② Tràn ra: 磅礡于全世界 Lan tràn khắp thế giới. Xem 磅 [bàng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng các tảng đá lớn từ cao lở xuống — Một âm khác là Bảng.
Từ ghép
bàng bạc 磅礴
bảng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đá rơi lộp cộp
2. pao (cân Anh, bằng 450g)
3. cái cân
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng đá rớt lộp cộp.
2. (Tính) Rộng mênh mông. ◎Như: “bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. ◇Trần Lượng 陳亮: “Thiên cổ anh linh an tại, bàng bạc ki thì thông?” 千古英靈安在, 磅礴幾時通 (Bất kiến nam sư cửu từ 不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu, mênh mông suốt bao đời?
3. Một âm là “bảng”. (Danh) Lượng từ: “bảng” Anh (tiếng Anh "pound"), bằng 0,4536 kg.
4. (Danh) Cái cân. ◎Như: “bảng xứng” 磅秤 cân bàn.
5. (Động) Cân.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðá rơi lộp cộp.
② Một âm là bảng. Tên số cân của nước Anh Mĩ (tiếng Anh pound). Có hai thứ cân, cân thường thì mỗi bảng là 12 lạng 1 đồng 6 phân, cân quân bình thì mỗi bảng là 10 lạng Tàu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cân Anh (đơn vị trọng lượng của Anh, bằng 454 gam);
② Cái cân: 磅枰 Cân bàn;
③ Cân: 把小孩磅一磅 Cân đứa bé. Xem 磅 [páng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phiên âm của một đơn vị trọng lượng của Anh Mĩ, tức Pound — Một âm khác là Bàng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典