癬 tiển [Chinese font] 癬 →Tra cách viết của 癬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
tiển
phồn thể
Từ điển phổ thông
ghẻ lở
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ghẻ lở, hắc lào. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Cơ ngạ luy sấu, thể sinh sang tiển” 饑餓羸瘦, 體生瘡癬 (Tín giải phẩm đệ tứ 信解品第四) Đói thiếu gầy gò, thân thể sinh ghẻ nhọt.
Từ điển Thiều Chửu
① Ghẻ lở (hắc lào).
Từ điển Trần Văn Chánh
(Bệnh) ghẻ lở, hắc lào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh ghẻ lở.
Từ ghép
bạch tiển 白癬 • ngoan tiển 頑癬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典