痔 trĩ [Chinese font] 痔 →Tra cách viết của 痔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
trĩ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trĩ (bệnh loét ở hậu môn)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh trĩ, một thứ nhọt loét ở hậu môn. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Nhân chi huyết khí bại nghịch ủng để, vi ung, dương, vưu, chuế, trĩ” 人之血氣敗逆壅底, 為癰, 瘍, 疣, 贅, 痔 (Thiên thuyết 天說) Khí huyết người ta suy bại ủng trệ, sinh ra nhọt, mụt, thịt thừa, bướu, trĩ.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh trĩ, một thứ nhọt loét ở trong ngoài lỗ đít.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Trĩ: 痔症 Bệnh lòi dom, bệnh trĩ; 鼻痔 Trĩ mũi; 内痔 Trĩ nội; 外痔 Trĩ ngoại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh hậu môn lòi ra ngoài. Ta cũng gọi là bệnh trĩ.
Từ ghép
trĩ lậu 痔漏
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典