Kanji Version 13
logo

  

  

ung [Chinese font]   →Tra cách viết của 癰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
ung
phồn thể

Từ điển phổ thông
ung, nhọt sưng đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhọt, mụt sưng. ◇Tam quốc diễn nghĩa : “Hội ung tuy thống, thắng ư dưỡng độc” , (Đệ tam hồi) Mổ vỡ nhọt tuy đau, còn hơn là nuôi giữ chất độc (trong người).
Từ điển Thiều Chửu
① Ung thư nhọt, nhọt sưng đỏ là ung , không sưng đỏ là thư .
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Ung, nhọt (nhọt sưng đỏ là ung, không sưng đỏ là thư [ju]).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhọt độc loét miệng.
Từ ghép
nhũ ung • ung thư • vị ung



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典