畱 lưu [Chinese font] 畱 →Tra cách viết của 畱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 田
Ý nghĩa:
lưu
phồn thể
Từ điển phổ thông
lưu giữ, ở lại
Từ điển trích dẫn
1. Dùng như chữ “lưu” 留.
Từ điển Thiều Chửu
① Dùng như chữ lưu 留.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 留.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng lại — Ở lại — Để lại cho đời sau.
Từ ghép
lưu biệt 畱別 • lưu bộ 畱步 • lưu cấp 畱級 • lưu chiếu 畱照 • lưu danh 畱名 • lưu học sinh 畱學生 • lưu khách 畱客 • lưu liên 畱連 • lưu luyến 畱戀 • lưu ngụ 畱寓 • lưu nhiệm 畱任 • lưu phương 畱芳 • lưu tâm 畱心 • lưu thần 畱神 • lưu thủ 畱取 • lưu tồn 畱存 • lưu trú 畱住 • lưu ý 畱意
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典