Kanji Version 13
logo

  

  

lưu [Chinese font]   →Tra cách viết của 畱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 田
Ý nghĩa:
lưu
phồn thể

Từ điển phổ thông
lưu giữ, ở lại
Từ điển trích dẫn
1. Dùng như chữ “lưu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Dùng như chữ lưu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng lại — Ở lại — Để lại cho đời sau.
Từ ghép
lưu biệt • lưu bộ • lưu cấp • lưu chiếu • lưu danh • lưu học sinh • lưu khách • lưu liên • lưu luyến • lưu ngụ • lưu nhiệm • lưu phương • lưu tâm • lưu thần • lưu thủ • lưu tồn • lưu trú • lưu ý



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典