环 hoàn →Tra cách viết của 环 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 玉 (4 nét)
Ý nghĩa:
hoàn
giản thể
Từ điển phổ thông
cái vòng ngọc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 環.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 環
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Vòng ngọc;
② Vòng, vật hình tròn: 鐵環 Vòng sắt; 耳環 Khoen tai; 指環 Nhẫn đeo tay;
③ Hoàn, vòng quanh, bao quanh, quanh: 環城鐵路 Đường sắt quanh thành (vòng quanh thành phố);
④ Khâu: 這是工程的重要一環 Đây là một khâu quan trọng của công trình; 主要環節 Khâu chủ yếu, khâu chính;
⑤ [Huán] (Họ) Hoàn.
Từ ghép 6
hoàn cảnh 环境 • lang hoàn 嫏环 • liên hoàn 连环 • ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏环 • nha hoàn 丫环 • tuần hoàn 循环
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典