Kanji Version 13
logo

  

  

循 tuần  →Tra cách viết của 循 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 彳 (3 nét) - Cách đọc: ジュン
Ý nghĩa:
tuần hoàn, sequential

tuần [Chinese font]   →Tra cách viết của 循 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
tuần
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
noi, tuân theo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Noi, tuân theo, thuận theo. ◎Như: “tuần pháp” noi theo phép, “tuần lí” noi lẽ, “tuần quy đạo củ” theo khuôn phép, quy củ.
2. (Động Men theo, lần theo. ◇Tả truyện : “Tuần tường nhi tẩu” (Chiêu Công thất niên ) Men theo tường mà chạy.
3. (Động) Kéo dài. ◇Liêu trai chí dị : “Nhân tuần nhị tam niên, nhi tiệm trưởng” , (Phiên Phiên ) Nấn ná hai ba năm, đứa con lớn dần.
4. (Động) Đi lại xem xét. § Thông “tuần” . ◎Như: “tuần hành” đi tuần.
5. (Động) Vỗ về. ◎Như: “phụ tuân” vỗ về.
6. (Tính) Tốt lành, thiện lương. ◎Như: “tuần lại” quan lại thuần lương.
7. (Phó) Dần dần. ◎Như: “tuần tuần thiện dụ” dần dần khéo bảo, theo thứ tự mà tiến lên. ◇Phù sanh lục kí : “Tiên sanh tuần tuần thiện dụ, dư kim nhật chi thượng năng ác quản, tiên sanh lực dã” , , (Khuê phòng kí lạc ) Thầy tuần tự dạy dỗ, tôi ngày nay biết cầm bút, là nhờ công sức của thầy vậy.
8. (Danh) Họ “Tuần”.
Từ điển Thiều Chửu
① Noi, tuân theo. Như tuần pháp noi theo phép, tuần lí noi lẽ. Quan lại thuần lương gọi là tuần lại .
② Men. Như tuần tường nhi tẩu men tường mà chạy.
③ Cũng như chữ tuần , như tuần hành đi tuần.
④ Nhân tuần, rụt rè không dám làm gì gọi là nhân tuần.
⑤ Vỗ. Như phụ tuân vỗ về.
⑥ Dần dần. Như tuần tuần thiện dụ dần dần khéo bảo,theo thứ tự mà tiến lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tuân theo, noi theo, y theo: Tuân theo; Noi theo luật pháp (phép tắc); Noi theo lí lẽ; Xin noi theo chỗ gốc (Trang tử);
② Men theo, dọc theo: Chạy dọc theo tường;
③ Đi tuần (dùng như , bộ );
④ Vỗ: Vỗ về;
⑤ Dần dần: Khéo dẫn dụ dần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tuân theo. Noi theo — Như hai chữ Tuần , — Xoay vần theo thứ tự.
Từ ghép
nhân tuần • tuần hoàn • tuần hoàn • tuần tự



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典