Kanji Version 13
logo

  

  

lang [Chinese font]   →Tra cách viết của 嫏 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
lang
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: ngọc kinh lang hoàn ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lang hoàn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọc kinh lang hoàn chỗ trời để sách vở.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lang hoàn : Tương truyền là chỗ cất sách vở của trời.
Từ ghép
lang hoàn • lang hoàn • lang hoàn • ngọc kinh lang hoàn • ngọc kinh lang hoàn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典